Nghiện hành vi

Nghiện hành vi, hay còn gọi là rối loạn hành vi gây nghiện (Addictive Behaviors), là một khái niệm ngày càng được công nhận trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần. Không giống như nghiện chất (rượu, ma túy), nghiện hành vi liên quan đến sự cưỡng chế tham gia vào một hành vi nào đó lặp đi lặp lại để tìm kiếm khoái cảm hoặc giảm căng thẳng, bất chấp những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng đến cuộc sống cá nhân, sức khỏe, tài chính và các mối quan hệ xã hội.
1. Định nghĩa và Đặc điểm
Định nghĩa: Nghiện hành vi là tình trạng mà một người bị mất kiểm soát đối với một hành vi mang tính "thưởng" (rewarding behavior) và tiếp tục thực hiện nó một cách cưỡng chế, ngay cả khi họ nhận thức được những tác hại nó gây ra.
Cơ chế: Giống như nghiện chất, nghiện hành vi cũng kích hoạt hệ thống tưởng thưởng của não bộ, đặc biệt là sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh Dopamine. Hành vi lặp lại tạo ra cảm giác hưng phấn hoặc thư giãn tạm thời, khiến người đó có xu hướng lặp lại để đạt được cảm giác đó hoặc tránh cảm giác khó chịu khi không thực hiện (giống như hội chứng cai).
Tiêu chí nhận biết: Các chuyên gia thường dựa trên một số tiêu chí chung để xác định nghiện hành vi, bao gồm:
Nổi bật (Salience): Hành vi trở nên quan trọng nhất trong cuộc sống, chi phối suy nghĩ, cảm xúc và hành động.
Thay đổi tâm trạng (Mood Modification): Thực hiện hành vi để thay đổi trạng thái cảm xúc (giảm lo âu, tăng hưng phấn).
Dung nạp (Tolerance): Cần tăng tần suất hoặc cường độ hành vi để đạt được hiệu quả mong muốn.
Triệu chứng cai (Withdrawal Symptoms): Cảm thấy bồn chồn, khó chịu, lo lắng khi không thể thực hiện hành vi đó.
Xung đột (Conflict): Hành vi gây ra mâu thuẫn với các mối quan hệ, công việc, học tập hoặc các hoạt động khác.
Tái nghiện (Relapse): Thất bại trong việc kiểm soát hoặc dừng hành vi.
2. Các Dạng Nghiện Hành vi Phổ biến
Mặc dù có nhiều tranh cãi, nhưng hiện nay chỉ có một số rối loạn hành vi được các tổ chức y tế lớn như Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (DSM-5) và Tổ chức Y tế Thế giới (ICD-11) chính thức công nhận:
Rối loạn Cờ bạc (Gambling Disorder): Là dạng nghiện hành vi được công nhận rộng rãi nhất, đặc trưng bởi sự thôi thúc cá cược liên tục, bất chấp hậu quả tài chính và xã hội.
Rối loạn Chơi game trên Internet (Internet Gaming Disorder): Được DSM-5 xếp vào nhóm "cần nghiên cứu thêm" và được ICD-11 chính thức công nhận. Đặc trưng là việc chơi game online quá mức dẫn đến suy giảm đáng kể các chức năng sống khác.
Các hành vi khác thường được coi là nghiện (nhưng chưa được phân loại chính thức là bệnh lý riêng biệt):
Nghiện Tình dục/Pornography (Compulsive Sexual Behavior).
Nghiện Mua sắm (Compulsive Buying/Shopping).
Nghiện Internet/Điện thoại thông minh.
Nghiện Công việc (Workaholism).
Nghiện Tập thể dục (Compulsive Exercise).
Rối loạn Ăn uống quá độ (Food Addiction/Binge Eating Disorder).
3. Điều trị Nghiện Hành vi
Vì nghiện hành vi có cơ chế tương đồng với nghiện chất, các phương pháp điều trị cũng tập trung vào sự kết hợp giữa tâm lý trị liệu và hỗ trợ xã hội:
Liệu pháp Nhận thức – Hành vi (CBT): Phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Giúp người bệnh nhận diện và thay đổi những suy nghĩ, cảm xúc tiêu cực dẫn đến hành vi nghiện. Đồng thời, học các kỹ năng đối phó mới và lành mạnh hơn.
Liệu pháp Động lực (Motivational Interviewing): Tăng cường động lực và sự cam kết của người bệnh trong quá trình thay đổi.
Liệu pháp Gia đình: Giúp người thân hiểu và hỗ trợ người bệnh, cải thiện các mối quan hệ bị tổn thương.
Hỗ trợ nhóm: Tham gia các nhóm hỗ trợ (như 12 bước, hoặc nhóm tự giúp đỡ) để chia sẻ kinh nghiệm và duy trì sự tỉnh táo.
Sử dụng thuốc (khi cần thiết): Mặc dù chưa có thuốc đặc trị, nhưng một số thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc ổn định tâm trạng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề tâm lý đi kèm như trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn kiểm soát xung động.
Nói chung, nghiện hành vi là một rối loạn kiểm soát xung động và cảm xúc nghiêm trọng, cần được nhận diện và điều trị chuyên nghiệp để giúp người bệnh lấy lại quyền kiểm soát cuộc sống.
Bác sĩ khám, điều trị

Thạc sĩ - Bác sĩ Nguyễn Thi Phú
Khoa: Tâm thần
Nơi làm việc: Bệnh viện Đại Học Y Dược
Kinh nghiệm: 22 năm
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

Khoa: Tâm thần
Nơi làm việc: Bệnh viện Tâm thần TP Hồ Chí Minh
Kinh nghiệm: 24 năm
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

Bác sĩ Chuyên khoa II Phạm Công Huân
Khoa: Tâm thần
Nơi làm việc: Bệnh viện tuyến Trung Ương
Kinh nghiệm: 13 năm
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

Khoa: Tâm thần
Nơi làm việc: Trung tâm Pháp Y Tâm thần Khu vực TP. Hồ Chí Minh
Kinh nghiệm: 16 năm
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

Khoa: Tâm thần
Nơi làm việc: Bệnh viện Tâm thần thành phố Đà Nẵng
Kinh nghiệm: 20 năm
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

Thạc sĩ - Bác sĩ nội trú Lê Thị Phương Thảo
Khoa: Tâm thần
Nơi làm việc: Bệnh viện tuyến Trung Ương
Kinh nghiệm: 12 năm
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

Thạc sĩ - Bác sĩ Lê Thành Nhân
Khoa: Nội thần kinh, Tâm thần
Nơi làm việc: Bệnh viện Chợ Rẫy
Kinh nghiệm: 8 năm
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

Bác sĩ Chuyên khoa II Vũ Thị Lan
Khoa: Tâm thần
Nơi làm việc: Bệnh viện tuyến Trung Ương
Vị trí: Bác sĩ chuyên khoa

















Bình luận, đặt câu hỏi